CÁC ĐỊA DANH MÀ BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA KHI ĐI DU LỊCH TRUNG QUỐC
Thắng cảnh Cửu Trại Câu
Cửu Trại Câu, viên ngọc xanh giữa lòng Tứ Xuyên, hiện ra như một bức tranh thủy mặc sống động mà tạo hóa đã dày công tô điểm. Nơi đây nổi tiếng với những hồ nước xanh ngọc bích trong vắt đến mức có thể soi thấy từng cành rong, viên sỏi dưới đáy. Rừng nguyên sinh bạt ngàn ôm lấy thung lũng, đổi sắc theo bốn mùa: xuân tươi non, hạ xanh mướt, thu vàng đỏ rực rỡ và đông trắng tinh khôi. Tiếng thác đổ hòa cùng tiếng gió và tiếng chim tạo nên bản giao hưởng của thiên nhiên, khiến lòng người nhẹ bẫng, như quên hết ồn ào phố thị. Đến Cửu Trại Câu, tôi không chỉ được ngắm cảnh đẹp mà còn cảm nhận sâu sắc sự hài hòa, thuần khiết giữa đất trời và con người – một vẻ đẹp khiến ai đã một lần đặt chân đến cũng khó lòng quên được.
Phượng Hoàng cổ trấn
Phượng Hoàng cổ trấn, nằm hiền hòa bên dòng Đà Giang xanh ngọc, giống như một trang sách cổ mở ra giữa thực tại. Những ngôi nhà sàn gỗ mái ngói cong vút, phủ rêu phong, xếp san sát bên bờ sông, phản chiếu xuống mặt nước phẳng lặng như gương. Trên cao, những ngọn núi mờ trong sương sớm, ôm trọn thị trấn nhỏ vào lòng, khiến cảnh vật vừa gần gũi vừa huyền ảo.
Ban ngày, từng đoàn thuyền gỗ lững lờ xuôi dòng, chở theo tiếng hát dân ca mộc mạc và mùi hương của những món ăn đường phố – vị cay nồng của lẩu Tứ Xuyên, vị thơm đậm của bánh nướng mè, hay chút ngọt ngào của trà hoa nhài. Trên những cây cầu đá bắc qua sông, du khách dừng chân ngắm cảnh, chụp ảnh, hoặc chỉ đơn giản là thả hồn theo tiếng nước róc rách dưới chân.
Khi màn đêm buông xuống, Phượng Hoàng cổ trấn như khoác lên mình chiếc áo mới rực rỡ. Hàng trăm chiếc đèn lồng đỏ đồng loạt sáng lên, hắt ánh vàng xuống làn nước, tạo nên khung cảnh lung linh như cổ tích. Tiếng đàn, tiếng sáo vọng ra từ quán trà ven sông, hòa vào tiếng chèo khua nhịp nhàng, khiến tâm hồn người lữ khách bỗng chậm lại, như đang lạc bước vào một giấc mơ.
Phượng Hoàng cổ trấn không chỉ đẹp ở cảnh sắc, mà còn đẹp ở cái hồn – cái hồn của một nơi gìn giữ ký ức và nhịp sống thanh bình. Đó là nơi ta cảm nhận được sự nối dài của lịch sử, sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên, và cả những rung động dịu dàng khó diễn tả thành lời. Ai đã một lần đến đây, khi rời đi, hẳn sẽ mang theo một nỗi nhớ day dứt, như vừa bỏ quên một phần trái tim mình bên dòng Đà Giang xanh biếc.
Phố cổ Lệ Giang
Nằm ở phía tây bắc tỉnh Vân Nam, dưới chân núi tuyết Ngọc Long hùng vĩ, phố cổ Lệ Giang là một trong những thị trấn cổ đẹp nhất Trung Quốc, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới năm 1997. Nơi đây từng là trung tâm thương mại quan trọng trên “Con đường Trà – Mã” huyền thoại, nơi người Nạp Tây, người Hán, người Tạng và nhiều dân tộc khác gặp gỡ, trao đổi hàng hóa, văn hóa suốt hàng trăm năm.
Phố cổ được xây dựng từ cuối triều Tống – đầu Nguyên, nổi tiếng với hệ thống kênh đào và cầu đá đan xen khắp các con phố lát đá cuội. Dòng suối Thanh Long uốn lượn qua từng ngõ nhỏ, mang theo hơi mát và tiếng róc rách, khiến cả thị trấn như một bức tranh thủy mặc sống động. Những ngôi nhà gỗ truyền thống mái ngói xám cong vút, chạm trổ hoa văn tinh xảo, vẫn được giữ gần như nguyên vẹn sau hàng thế kỷ.
Đi dạo trong Lệ Giang là bước vào một thế giới khác: những con phố nhỏ ngoằn ngoèo dẫn bạn từ quảng trường trung tâm tới chợ cổ tấp nập, rồi ra đến những góc yên tĩnh nơi giàn hoa giấy buông xuống bên cửa gỗ đỏ sậm. Ban ngày, ánh nắng len qua mái ngói, phản chiếu trên mặt nước lấp lánh; ban đêm, ánh đèn lồng vàng soi bóng xuống dòng kênh, tạo nên không gian lãng mạn và huyền ảo.
Lệ Giang không chỉ là nơi để ngắm cảnh, mà còn là nơi để cảm nhận nhịp sống trầm mặc và bền bỉ của một đô thị cổ. Tiếng nhạc dân gian Nạp Tây vang lên ở quảng trường như nhắc nhớ rằng, dù thời gian trôi, ký ức của những con đường, mái nhà, cây cầu vẫn được gìn giữ nguyên vẹn – như chính linh hồn của phố cổ này.
Thung lũng Shangri - La tươi mát
Người ta kể rằng, ở một nơi xa xôi giữa dãy Himalaya, tồn tại một thung lũng ẩn giấu – miền đất bất tử, nơi con người sống chan hòa với thiên nhiên, không bị thời gian và khổ đau chạm tới. James Hilton đã gọi nơi ấy là Shangri-La trong tiểu thuyết Lost Horizon, nhưng khi đặt chân đến Shangri-La ở tỉnh Vân Nam, tôi mới hiểu vì sao huyền thoại ấy lại sống mãi trong trí tưởng tượng nhân loại.
Ẩn mình ở độ cao hơn 3.000 mét so với mực nước biển, thung lũng Shangri-La mở ra trước mắt như một bức tranh thần thoại. Những triền cỏ xanh mướt trải dài bất tận, đan xen với những dòng suối bạc lấp lánh dưới nắng sớm. Xa xa, dãy núi tuyết trắng muốt soi bóng xuống mặt hồ phẳng lặng, mây trời trôi chậm như không nỡ rời đi. Không gian ở đây trong lành đến mức mỗi hơi thở đều như chạm vào tinh chất của đất trời.
Tiếng chuông nhỏ từ đàn gia súc của người Tây Tạng vang vọng, hòa cùng tiếng gió nhẹ lùa qua đồng cỏ, tạo thành bản nhạc dịu êm của thiên nhiên. Những tu viện cổ mái vàng đỏ rực rỡ nổi bật giữa nền xanh thẳm, mang đến cảm giác linh thiêng và tĩnh tại. Ở Shangri-La, thời gian dường như ngừng trôi, để tâm hồn người lữ khách được nghỉ ngơi sau những ngày hối hả.
Đi giữa thung lũng, bạn sẽ thấy mình như đang bước vào chốn bồng lai – nơi mây trắng có thể khẽ chạm vào vai, nơi nắng vàng vương trên tóc, và mọi ồn ào của thế giới đều tan biến. Shangri-La không chỉ đẹp ở cảnh sắc, mà còn đẹp ở cảm giác thanh lọc tâm hồn, đưa con người về với sự an yên nguyên sơ nhất.
Phúc Kiến Thổ Lâu
Giữa những triền núi xanh mướt của tỉnh Phúc Kiến, hiện lên những công trình kiến trúc độc đáo như bước ra từ huyền thoại – thổ lâu. Được xây dựng từ thế kỷ XII đến XX, thổ lâu là những ngôi nhà hình tròn hoặc vuông khổng lồ làm hoàn toàn từ đất nén, gỗ và đá, từng là nơi cư trú của cả một gia tộc. Tường dày gần hai mét, cao tới năm sáu tầng, vừa chống được mưa bão khắc nghiệt, vừa là pháo đài bảo vệ cư dân trước kẻ thù trong thời loạn.
Bước vào một thổ lâu, tôi như bước vào một thế giới thu nhỏ. Tầng trệt là gian bếp, kho chứa và nơi tụ họp; tầng trên là những phòng ngủ nối nhau thành vòng, tất cả đều nhìn ra sân trung tâm – nơi trẻ con chơi đùa, người già uống trà, và khói bếp tỏa hương cơm nóng. Mỗi thổ lâu chứa hàng chục, thậm chí hàng trăm nhân khẩu, sống quây quần như một đại gia đình.
Điều khiến tôi ấn tượng không chỉ là kiến trúc bền vững qua hàng trăm năm, mà còn là lối sống cộng đồng gắn kết của người dân nơi đây. Họ chia sẻ niềm vui, san sẻ khó khăn, cùng giữ gìn những phong tục cổ truyền như lễ tết, hát dân ca, thờ cúng tổ tiên. Giữa nhịp sống hiện đại, nhiều thanh niên đã rời quê ra thành phố, nhưng mỗi dịp lễ hội, họ vẫn trở về thổ lâu – trở về vòng tay ấm áp của gia tộc.
Phúc Kiến Thổ Lâu không chỉ là di sản kiến trúc được UNESCO công nhận, mà còn là minh chứng sống cho một triết lý: ngôi nhà không chỉ là nơi trú ngụ, mà là trái tim của cộng đồng. Dù thời gian trôi, những bức tường đất vẫn đứng vững, như giữ chặt ký ức và hơi ấm của bao thế hệ người Trung Hoa.
Hồ Tây Hàng Châu
Người Trung Hoa có câu: “Trên trời có thiên đường, dưới đất có Tô – Hàng”, và Hồ Tây của Hàng Châu chính là minh chứng sống động cho lời ca ấy. Nằm nép mình giữa thành phố nhưng vẫn giữ nguyên nét yên ả, Hồ Tây như một bức tranh thủy mặc khổng lồ, nơi sóng nước, mây trời và núi non hòa quyện thành cảnh sắc khiến lòng người xao xuyến.
Mặt hồ trải rộng, xanh biếc như tấm lụa khổng lồ, được điểm xuyết bởi những cây liễu rủ thướt tha bên bờ, những cây cầu cong cong duyên dáng và những hòn đảo nhỏ ẩn hiện giữa làn sương mờ. Mỗi buổi sớm, màn sương nhẹ như khói lam phủ lên mặt nước, khiến Hồ Tây mang vẻ huyền ảo, mơ hồ như cõi tiên. Đến trưa, ánh nắng vàng rắc xuống mặt hồ, phản chiếu lung linh như hàng vạn cánh hoa đang nở.
Đi dọc theo con đường Tô Đề hay Bạch Đề, du khách sẽ gặp những gốc đào cổ thụ, những khóm sen hồng vào mùa hạ, và đâu đó tiếng chuông chùa từ Linh Ẩn tự vọng lại, ngân nga giữa không gian tĩnh lặng. Nơi đây từng là nguồn cảm hứng cho biết bao thi nhân, từ Bạch Cư Dị đến Tô Đông Pha, để lại những áng thơ ca bất hủ ca ngợi vẻ đẹp của hồ.
Hồ Tây không chỉ đẹp ở cảnh sắc, mà còn chạm đến trái tim người lữ khách bằng sự bình yên hiếm có. Dù là ngồi thuyền ngắm trăng, đạp xe dọc bờ hồ, hay chỉ lặng lẽ đứng nhìn mặt nước gợn sóng, người ta đều cảm thấy như được rũ bỏ muộn phiền, để tâm hồn trôi theo làn gió nhẹ.
Với du khách, Hồ Tây Hàng Châu không chỉ là một điểm đến, mà là một trải nghiệm – nơi vẻ đẹp thơ mộng len vào từng hơi thở, để khi rời xa, vẫn còn đọng lại trong ký ức như một bản tình ca dịu dàng của sông nước và thời gian.
Bến Thượng Hải
Bến Thượng Hải, dải đất dài hơn một cây số ven sông Hoàng Phố, là nơi người ta có thể nhìn thấy hai gương mặt của thành phố: một bên là hơi thở hiện đại sôi động, một bên là ký ức cổ kính trầm mặc.
Đứng trên bến, hướng mắt về phía đông, là khu phố Lục Gia Chủy với những tòa cao ốc chọc trời bằng kính và thép. Tháp truyền hình Minh Châu Phương Đông vươn cao rực rỡ ánh đèn, những tòa tài chính, thương mại hiện đại phản chiếu xuống mặt sông, như biểu tượng cho sức sống và khát vọng vươn lên của Thượng Hải hôm nay.
Quay lại phía tây, trước mắt là hàng loạt công trình mang phong cách kiến trúc châu Âu từ đầu thế kỷ XX – di sản của thời Thượng Hải từng là “Paris phương Đông”. Những tòa nhà ngân hàng, khách sạn, thương mại xưa vẫn sừng sững, mái vòm, cột trụ, cửa sổ cổ kính nhuộm màu thời gian. Ánh đèn vàng ấm áp hắt ra từ các ô cửa như đưa ta trở về thời kỳ huy hoàng của con đường này gần trăm năm trước.
Ban ngày, bến Thượng Hải nhộn nhịp khách tham quan, tiếng sóng vỗ bờ hòa cùng tiếng bước chân. Ban đêm, nơi đây biến thành bức tranh rực rỡ, khi ánh sáng từ hai bờ Hoàng Phố giao hòa trên mặt nước. Đó là khoảnh khắc quá khứ và hiện tại cùng hiện diện – những tòa nhà cổ kính đứng bên ánh sáng neon của thành phố tương lai.
Bến Thượng Hải không chỉ là điểm ngắm cảnh, mà còn là nơi kể câu chuyện của một thành phố biết giữ gìn ký ức, đồng thời mở rộng vòng tay đón lấy nhịp sống mới. Giữa dòng người và dòng sông không ngừng chảy, Thượng Hải vẫn vẹn nguyên sức hấp dẫn: năng động nhưng vẫn sâu lắng, hiện đại mà vẫn trân trọng quá khứ.
Cung điện Potala - Lhasa, Tây Tạng
Giữa cao nguyên mênh mông ở độ cao hơn 3.700 mét, Cung điện Potala sừng sững trên ngọn Hồng Sơn, như một lâu đài bước ra từ truyền thuyết. Với tường trắng, mái vàng, chóp đỏ nổi bật giữa nền trời xanh thẳm và dãy Himalaya hùng vĩ, Potala không chỉ là biểu tượng của Lhasa mà còn là linh hồn của Tây Tạng.
Được xây dựng từ thế kỷ VII dưới thời vua Tùng Tán Cán Bố và mở rộng rực rỡ vào thế kỷ XVII dưới thời Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 5, Potala từng là trung tâm chính trị và tôn giáo của Tây Tạng. Nơi đây vừa là nơi ở của các đời Đạt Lai Lạt Ma, vừa là tu viện và kho tàng văn hóa vô giá, lưu giữ hàng chục ngàn bức tượng, bích họa, kinh Phật cổ và báu vật Phật giáo.
Bước vào Potala, du khách như lạc vào thế giới của ánh sáng và hương trầm. Những cầu thang dốc dẫn lên các gian điện rực rỡ sắc màu, nơi tượng Phật dát vàng lấp lánh và những bức tranh tường kể lại đời sống Đức Phật, lịch sử Tây Tạng và các nghi lễ linh thiêng. Mỗi gian phòng là một kho tàng nghệ thuật – sự kết hợp giữa bàn tay tài hoa và lòng mộ đạo sâu sắc của người Tây Tạng.
Văn hóa và tôn giáo ở đây gắn bó chặt chẽ với đời sống thường nhật. Người dân từ khắp nơi trên cao nguyên hành hương đến Potala, tay xoay kinh luân, miệng tụng “Om Mani Padme Hum”, mắt ánh lên niềm thành kính. Họ tin rằng, chỉ cần một lần quỳ lạy dưới chân cung điện, tâm hồn sẽ được thanh tịnh và phước lành sẽ theo suốt đời.
Potala không chỉ là một công trình kiến trúc kỳ vĩ, mà còn là điểm đến hấp dẫn bậc nhất cho du lịch tâm linh. Đứng trên ban công cao nhất của cung điện, phóng tầm mắt ra toàn cảnh Lhasa, bạn sẽ cảm nhận được không chỉ vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên, mà còn thấy rõ mạch sống tâm linh bền bỉ đã nuôi dưỡng vùng đất này hàng ngàn năm.
Công viên quốc gia Trương Gia Giới
Nằm ở phía tây bắc tỉnh Hồ Nam, Công viên quốc gia Trương Gia Giới là nơi thiên nhiên như đã dùng hàng triệu năm để tạc nên một kiệt tác vĩnh cửu. Hàng ngàn cột đá sa thạch khổng lồ vươn thẳng lên trời, cao hàng trăm mét, phủ kín rêu xanh và cây cối, tạo thành một mê cung kỳ vĩ giữa mây mù bảng lảng. Cảnh sắc ấy gợi nhớ đến thế giới huyền ảo trong bộ phim Avatar, vốn được lấy cảm hứng từ chính nơi đây.
Buổi sớm, mây trắng nhẹ như lụa vờn quanh các vách đá, khiến những ngọn núi trông như đang trôi bồng bềnh giữa đại dương sương khói. Khi nắng lên, từng tia sáng xuyên qua kẽ đá, làm nổi bật màu xanh ngọc của cây lá và màu xám cổ kính của vách đá dựng đứng. Dưới chân núi, những con suối róc rách uốn lượn qua thảm rừng nguyên sinh, nơi tiếng chim hót và tiếng gió rì rào trở thành bản nhạc nền bất tận của thiên nhiên.
Du khách đến đây không chỉ được ngắm nhìn từ xa mà còn có thể bước lên những cây cầu treo lơ lửng giữa trời, hay thử sức trên “Cây cầu kính” nổi tiếng, cảm giác như đang đi trên không trung giữa muôn trùng cột đá. Mỗi bước đi đều mở ra một góc nhìn mới, nơi hùng vĩ và huyền ảo hòa quyện thành một bức tranh sống động.
Trương Gia Giới không chỉ là một công viên, mà là một thế giới khác – nơi con người nhận ra mình nhỏ bé trước sự vĩ đại của tạo hóa. Ai từng một lần đứng giữa biển đá và mây này, chắc hẳn sẽ mang theo trong tim hình ảnh bất tận về vẻ đẹp của Trái đất, và cả niềm kính phục sâu sắc dành cho sức mạnh của thiên nhiên.
ẨM THỰC TRUNG QUỐC
Ẩm thực Trung Quốc là một bức tranh sống động được vẽ nên từ hàng nghìn năm lịch sử, phản ánh sự phong phú của đất nước rộng lớn với 56 dân tộc và nhiều vùng khí hậu khác nhau. Mỗi món ăn là sự kết hợp tinh tế giữa màu sắc, hương thơm và hương vị, được chế biến theo những bí quyết truyền đời, đồng thời chứa đựng triết lý cân bằng âm dương và hài hòa ngũ vị. Từ những món ăn đường phố giản dị đến yến tiệc cung đình tinh xảo, ẩm thực Trung Hoa không chỉ nuôi dưỡng thể chất, mà còn là cầu nối truyền tải văn hóa, phong tục và tinh thần của con người nơi đây.
Vịt quay Bắc Kinh
Vịt quay Bắc Kinh là một trải nghiệm ẩm thực khiến người ta khó quên ngay từ khoảnh khắc đầu tiên. Lớp da vàng óng, mỏng giòn như tấm lụa rang dưới nắng sớm, khi cắn vào vang lên tiếng “rốp” đầy mê hoặc, để lộ lớp thịt mềm mọng, thơm ngọt tự nhiên. Mùi hương béo ngậy quyện với chút thanh mát của dưa chuột, hành lá và vị đậm đà của nước sốt ngọt mặn, tất cả được gói trọn trong miếng bánh mỏng trắng tinh, vừa vặn ôm lấy hương vị tinh túy. Mỗi miếng ăn như một bản hòa tấu của kết cấu và mùi vị, dẫn dắt người thưởng thức đi từ ngạc nhiên đến say mê.
Đậu phụ thối
Giữa những con phố ẩm thực sầm uất của Trung Quốc, mùi hương đặc trưng của đậu phụ thối len lỏi trong không khí khiến du khách không thể không tò mò. Với nhiều người, mùi này khá “thách thức” khứu giác – nồng, hăng và gai góc – nhưng chính nó lại là lời mời gọi dành cho những ai đủ dũng cảm bước vào thế giới hương vị độc đáo. Những miếng đậu phụ được chiên vàng ruộm, lớp vỏ giòn tan ôm trọn phần bên trong mềm mịn, thấm đẫm gia vị lên men. Khi cắn một miếng, hương vị đầu tiên là chút mằn mặn, ngậy béo, rồi chuyển sang hậu ngọt thanh xen lẫn mùi lên men đặc trưng, tạo nên cảm giác vừa lạ lẫm vừa gây nghiện. Thưởng thức đậu phụ thối trên tay, giữa khung cảnh phố đêm nhộn nhịp với ánh đèn đỏ treo cao và tiếng rao hàng vang vọng, người ta như cảm nhận được nhịp sống chân thật, phóng khoáng và không kém phần tinh tế của ẩm thực đường phố Trung Hoa.
Thịt kho Đông Pha
Thịt kho Đông Pha không chỉ là một món ăn, mà còn là câu chuyện văn hóa gắn với tên tuổi đại thi hào Tô Đông Pha đời Tống. Tương truyền, khi bị giáng chức về Hàng Châu, Tô Đông Pha thường tự tay vào bếp nấu món thịt kho cho bạn bè và hàng xóm. Cách chế biến đặc biệt của ông – kho thịt ba chỉ cùng rượu, nước tương và gia vị trong lửa liu riu – tạo nên miếng thịt mềm như tan trong miệng, da óng mượt, mỡ béo mà không ngấy, hòa quyện vị mặn ngọt cân bằng. Người dân Hàng Châu cảm kích tấm lòng của ông nên đặt tên món ăn là “Đông Pha nhục”, để ghi nhớ cả hương vị lẫn con người.
Trên bàn ăn, miếng thịt kho được cắt vuông vắn, bày trong bát sứ trắng, sắc đỏ nâu óng ả tỏa mùi thơm quyến rũ. Gắp một miếng, lớp da mỡ mịn màng tan dần trên lưỡi, để lại vị ngọt béo và chút dư hương của rượu Thiệu Hưng. Ăn kèm cơm trắng nóng hay rau luộc đều khiến người thưởng thức cảm nhận được sự ấm áp, giản dị nhưng sâu lắng – như chính tấm lòng hào sảng và nhân ái của Tô Đông Pha. Bởi thế, món thịt kho Đông Pha không chỉ là tinh hoa ẩm thực, mà còn là biểu tượng của tình bằng hữu, sự sẻ chia và nét đẹp nhân văn trong văn hóa ẩm thực Trung Hoa.
Lẩu cừu
Giữa cái lạnh cắt da của mùa đông phương Bắc, không gì ấm áp và trọn vẹn hơn khi ngồi quây quần bên nồi lẩu cừu nghi ngút khói. Hơi nóng tỏa ra, mang theo mùi thơm béo ngậy của xương cừu hầm lâu, hòa quyện cùng hương thảo quả, gừng, quế và chút tiêu cay ấm nồng. Những lát thịt cừu được thái mỏng như giấy, chỉ cần nhúng nhẹ vài giây trong làn nước sôi sùng sục là đã chín tới, mềm ngọt và thơm đặc trưng. Chấm miếng thịt vào bát nước sốt mè béo ngậy, cảm giác ấm nóng lan tỏa từ đầu lưỡi xuống tận lòng ngực, xua tan cái rét buốt ngoài kia.
Bên cạnh là những đĩa rau xanh, nấm, đậu phụ và mì tươi, tất cả lần lượt được thả vào nồi, làm phong phú thêm hương vị và kết cấu. Tiếng nói cười rộn rã, tiếng nước sôi ùng ục, ánh đèn vàng phản chiếu làn hơi nước mờ ảo… Tất cả tạo nên một bức tranh mùa đông ấm áp, nơi món lẩu cừu không chỉ sưởi ấm cơ thể, mà còn gắn kết tình thân và lưu giữ những khoảnh khắc khó quên trong ký ức ẩm thực Trung Hoa.
Sủi cảo
Sủi cảo – món ăn giản dị nhưng chứa đựng cả hồn cốt ẩm thực phương Bắc – từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự sum vầy trong văn hóa Trung Hoa. Vào những ngày đông giá rét, đặc biệt là dịp Tết Nguyên Đán, các gia đình thường quây quần bên bàn, cùng nhau gói những chiếc sủi cảo nhỏ nhắn. Lớp vỏ bột trắng mỏng ôm trọn phần nhân thơm ngọt từ thịt băm, rau củ và gia vị, được nắn khéo léo thành hình bán nguyệt như những “nén bạc” tượng trưng cho tài lộc.
Khi sủi cảo được thả vào nồi nước sôi, hơi nóng bốc lên mang theo mùi thơm nồng ấm. Cắn một miếng, lớp vỏ mềm mịn hòa quyện cùng phần nhân đậm đà, chút nước ngọt bên trong lan ra, mang lại cảm giác vừa ấm áp vừa trọn vị. Ăn sủi cảo không chỉ là thưởng thức một món ngon, mà còn là tận hưởng cảm giác sum họp, sẻ chia, và lời chúc may mắn cho năm mới – như cách người Trung Hoa đã gìn giữ suốt hàng trăm năm qua.
Gà Kung Pao
Gà Kung Pao – hay “Cung Bảo Kê Đinh” – là một trong những món ăn nổi tiếng nhất của Tứ Xuyên, vừa cay nồng vừa đậm đà, mang hương vị khó quên. Món ăn này gắn với tên tuổi Đinh Bảo Trấn, một quan triều Thanh từng giữ chức Cung Bảo, vốn yêu thích món gà xào ớt và đậu phộng, nên người dân đặt tên món ăn để tưởng nhớ.
Trên đĩa, từng miếng thịt gà được cắt vuông vức, săn mềm, phủ một lớp nước sốt sánh bóng màu hổ phách. Hương thơm của ớt khô, tiêu Tứ Xuyên và tỏi phi quyện lại, vừa dậy mùi vừa kích thích vị giác. Khi thưởng thức, đầu lưỡi ngay lập tức cảm nhận được vị cay tê đặc trưng của tiêu hoa, tiếp theo là vị mặn ngọt cân bằng của sốt tương và chút bùi béo từ hạt đậu phộng rang giòn. Sự kết hợp giữa cay, tê, mặn, ngọt và thơm tạo nên một “bản giao hưởng” vị giác đậm chất Tứ Xuyên – mạnh mẽ, nồng nhiệt và đầy cá tính.
Không chỉ là món ăn, gà Kung Pao còn là biểu tượng của tinh thần ẩm thực Tứ Xuyên: dám thử, dám trải nghiệm và yêu thích sự bùng nổ hương vị. Ngồi giữa một quán ăn nhỏ ở Thành Đô, nghe tiếng xào lách cách vang lên từ bếp, ngửi mùi thơm lan tỏa khắp không gian, bạn sẽ hiểu vì sao món ăn này có thể chinh phục thực khách khắp thế giới.
Phật nhảy tường
Phật Nhảy Tường – món cao lương mỹ vị trứ danh của Phúc Kiến – từ lâu đã được xem là đỉnh cao của nghệ thuật ẩm thực Trung Hoa. Tương truyền, món ăn thơm đến mức một nhà sư khi đi ngang đã “vượt tường” vào để nếm thử, từ đó mới có tên gọi độc đáo này. Điều làm nên sự đặc biệt của Phật Nhảy Tường chính là sự phong phú và đắt giá của nguyên liệu: vi cá mập, bào ngư, hải sâm, tổ yến, sò điệp khô, gân nai, nấm hương, thịt gà, thịt heo, rượu Thiệu Hưng… tất cả được sơ chế tỉ mỉ, rồi xếp vào hũ sành và hầm nhiều giờ liền.
Khi mở nắp hũ, làn hơi thơm ngào ngạt tỏa ra, kết hợp hương biển sâu lắng và mùi thịt đậm đà, khiến người thưởng thức chưa nếm đã say. Trong từng miếng ăn, vị ngọt tinh túy từ hải sản hòa quyện với sự béo ngậy của thịt, độ giòn dai của gân và sự mềm mại của nấm, tạo nên cảm giác đa tầng, vừa sang trọng vừa đầy sức cuốn hút. Phật Nhảy Tường không chỉ là một món ăn, mà còn là minh chứng cho sự cầu kỳ, tinh tế và giàu sang trong văn hóa ẩm thực truyền thống Trung Hoa, nơi người đầu bếp gửi gắm cả kỹ nghệ và tấm lòng vào từng hương vị.
Vịt hầm bát bảo
Vịt hầm bát bảo – món ăn từng xuất hiện trong yến tiệc hoàng cung – được xem là một trong những tinh hoa ẩm thực Trung Hoa, hội tụ cả sự cầu kỳ, tinh tế và giá trị dinh dưỡng cao. Con vịt béo mập, da mỏng, thịt dày được sơ chế kỹ lưỡng, rồi nhồi vào bụng tám loại nguyên liệu quý – thường gồm hạt sen, táo tàu, long nhãn, hạt dẻ, gạo nếp, nấm hương, măng khô và thịt xá xíu – tất cả tạo nên sự hài hòa của màu sắc, hương thơm và hương vị.
Quá trình chế biến đòi hỏi sự kiên nhẫn: vịt được hầm trong nhiều giờ với nước dùng ngọt thanh từ xương và thảo mộc, để từng nguyên liệu bên trong thấm đều gia vị, quyện với vị béo ngậy của thịt. Khi món ăn được bày ra, lớp da vịt vàng óng, mềm mịn như tan trên lưỡi, phần nhân bên trong dậy hương thơm ngọt bùi, mặn mà nhưng thanh nhã.
Trong bối cảnh cung đình xưa, vịt hầm bát bảo không chỉ là món ăn, mà còn là biểu tượng của phú quý, trường thọ và sự viên mãn. Mỗi miếng ăn là sự kết hợp trọn vẹn của tám “bảo vật” ẩm thực, thể hiện tay nghề tuyệt đỉnh của ngự trù, và là minh chứng cho đỉnh cao nghệ thuật ẩm thực hoàng gia Trung Hoa.
Khấu nhục
Khấu nhục – món thịt ba chỉ hấp cách thủy nổi tiếng ở nhiều vùng Trung Quốc, đặc biệt tại Quảng Đông, Phúc Kiến – là sự kết hợp tuyệt vời giữa kỹ thuật chế biến tinh tế và hương vị đậm đà. Nguyên liệu chính là thịt ba chỉ tươi, có lớp da mỏng, mỡ và nạc cân đối. Quá trình làm món bắt đầu bằng việc luộc sơ thịt cùng gừng, hành để khử mùi, sau đó xăm nhẹ phần da, quét một lớp nước tương hoặc nước đường để tạo màu đẹp, rồi đem chiên nhanh cho da phồng giòn.
Tiếp đó, thịt được ngâm trong hỗn hợp gia vị gồm nước tương, rượu Thiệu Hưng, đường, ngũ vị hương… để thấm đều, rồi cắt lát dày và xếp ngay ngắn vào bát, xen kẽ cùng củ cải muối, khoai môn hoặc cải muối tùy vùng. Bát thịt được úp xuống đĩa, hấp cách thủy trong nhiều giờ cho đến khi từng thớ thịt mềm nhừ, phần mỡ trong veo, phần nạc đậm vị, da mềm mịn mà vẫn giữ nguyên hình khối đẹp mắt.
Khi lật úp ra đĩa, khấu nhục tỏa mùi thơm quyến rũ, lớp da óng ả như được phủ lớp gương, thịt béo nhưng không ngấy, mặn ngọt hài hòa, ăn kèm cơm trắng hay bánh bao đều ngon khó cưỡng. Không chỉ là một món ăn, khấu nhục còn là minh chứng cho sự kiên nhẫn và tinh tế của ẩm thực truyền thống Trung Hoa, nơi người đầu bếp dành trọn tâm huyết để biến thịt ba chỉ thành một tác phẩm ẩm thực.